Công Ty TNHH Tm Và Dv Nam Anh

Tên giao dịch: Nam Anh Dv And Tm Company Limited
Mã số thuế: 0108927230
Địa chỉ: Số 26 Ngõ 52 Triều Khúc
Người ĐDPL: Bùi Hồng Viết
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ uống
Điện thoại: 0916770570
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108927230 lần cuối vào 24/11/2021 16:59.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
31 Khách sạn 5510 55101
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933 49400
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
54 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
55 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
56 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
79 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
80 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
81 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
82 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
86 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
91 Bán buôn cao su 4669 46694
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
97 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
99 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
100 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
102 Bán buôn xi măng 4663 46632
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
106 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
107 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
108 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
112 Bán buôn dầu thô 4661 46612
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
123 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn giày dép 4641 46414
136 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
137 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
138 Bán buôn vải 4641 46411
139 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
142 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
143 Bán buôn đồ uống 4633
144 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
146 Bán buôn chè 4632 46325
147 Bán buôn cà phê 4632 46324
148 Bán buôn rau, quả 4632 46323
149 Bán buôn thủy sản 4632 46322
150 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn gạo 4620 46310
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
154 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
155 Bán buôn động vật sống 4620 46203
156 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
159 Đấu giá 4610 46103
160 Môi giới 4610 46102
161 Đại lý 4610 46101
162 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
165 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
167 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
168 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
169 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
170 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
171 Bán mô tô, xe máy 4541
172 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
174 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
175 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
176 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
177 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
178 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
179 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
180 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
181 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
182 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
183 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
184 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
185 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
187 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
188 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
189 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
192 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
193 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
194 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
195 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
196 Thu gom rác thải độc hại 3812
197 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
198 Xử lý nước thải 3700 37002
199 Thoát nước 3700 37001
200 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
201 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
202 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
203 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
204 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
205 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
206 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
207 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
208 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
209 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
210 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
211 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
212 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
213 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
214 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
215 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
216 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
217 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
218 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
219 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
220 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
221 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
222 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
223 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
224 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
225 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
226 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
227 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
228 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
229 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
230 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
231 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
232 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
233 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
234 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
235 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
236 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
237 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
238 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
239 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
240 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
241 Đúc kim loại màu 2394 24320
242 Đúc sắt thép 2394 24310
243 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
244 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
245 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
246 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
247 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
248 Sản xuất thạch cao 2394 23943
249 Sản xuất vôi 2394 23942
250 Sản xuất xi măng 2394 23941
251 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
252 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
253 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
254 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
255 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
256 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
257 Sản xuất mực in 2022 20222
258 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
259 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
260 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
261 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
262 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
263 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
264 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
265 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
266 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
267 Sản xuất than cốc 1702 19100
268 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
269 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
270 In ấn 1702 18110
271 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
272 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
273 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
274 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
275 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
276 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
277 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
278 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
279 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
280 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
281 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
282 Bảo quản gỗ 1610 16102
283 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
284 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
285 Sản xuất giày dép 1200 15200
286 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
287 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
288 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
289 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
290 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
291 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
292 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
293 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
294 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
295 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
296 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
297 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
298 Sản xuất sợi 1200 13110
299 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
300 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
301 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
302 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
303 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
304 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
305 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
306 Sản xuất rượu vang 1061 11020
307 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
308 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
309 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
310 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
311 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
312 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
313 Sản xuất đường 1061 10720
314 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
315 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
316 Xay xát 1061 10611
317 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
318 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
319 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
320 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
321 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
322 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
323 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
324 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
325 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
326 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
327 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
328 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
329 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
330 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
331 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
332 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
333 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
336 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
337 Khai thác muối 0810 08930
338 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
339 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
340 Khai thác đất sét 0810 08103
341 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
342 Khai thác đá 0810 08101
343 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
344 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
345 Khai thác quặng sắt 0322 07100
346 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
347 Khai thác dầu thô 0322 06100
348 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
349 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
350 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
351 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
352 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
353 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
354 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
355 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
356 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
357 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip