Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Ql

Mã số thuế: 4201864222
Địa chỉ: Thôn Phú Ân Nam 1
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lộc
Ngày cấp giấy phép: 01/10/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: 0909215987
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201864222 lần cuối vào 24/11/2021 17:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490 75000
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Vận tải đường ống 4933 49400
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
19 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
26 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
31 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
35 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
40 Bán buôn cao su 4669 46694
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
46 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
48 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
49 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
51 Bán buôn xi măng 4663 46632
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
55 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
56 Bán buôn dầu thô 4661 46612
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
70 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
81 Bán buôn chè 4632 46325
82 Bán buôn cà phê 4632 46324
83 Bán buôn rau, quả 4632 46323
84 Bán buôn thủy sản 4632 46322
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
88 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
89 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
90 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
91 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
92 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
93 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
94 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
95 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
96 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
97 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
98 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
99 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
100 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
101 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
102 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
103 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
104 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
105 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
106 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
107 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
108 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
109 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
110 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
111 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip