1 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
2 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
4 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
5 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
6 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
7 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
8 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
9 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
10 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
11 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
12 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
13 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
14 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
15 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
18 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
19 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
20 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
21 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
22 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
23 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
24 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
25 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
26 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
27 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
28 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
29 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
30 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
31 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
32 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
33 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
34 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
35 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
36 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
37 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
38 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
39 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
40 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
41 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
42 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
43 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
44 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
45 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
46 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
47 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
48 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
49 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
50 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
51 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
52 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
53 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
54 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
55 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
56 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
57 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
58 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
67 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
68 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
69 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
70 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
71 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
72 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
73 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
74 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
75 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
76 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
77 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
78 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
79 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
80 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
81 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
82 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
83 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
84 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
85 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
86 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
87 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2710 |
28260 |
88 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2710 |
28250 |
89 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2710 |
28240 |
90 |
Sản xuất máy luyện kim
|
2710 |
28230 |
91 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2710 |
28220 |
92 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2710 |
28210 |
93 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2710 |
28190 |
94 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2710 |
28180 |
95 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2710 |
28170 |
96 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2710 |
28160 |
97 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2710 |
28150 |
98 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2710 |
28140 |
99 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2710 |
28130 |
100 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2710 |
28120 |
101 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2710 |
28110 |
102 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2710 |
27900 |
103 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2710 |
27500 |
104 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2710 |
27400 |
105 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2710 |
27330 |
106 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2710 |
27320 |
107 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2710 |
27310 |
108 |
Sản xuất pin và ắc quy
|
2710 |
27200 |
109 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
27102 |
110 |
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
2710 |
27101 |
111 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
|