Công Ty TNHH Thuận Thành Vn

Tên giao dịch: Thuan Thanh Vn Company Limited
Mã số thuế: 0700832074
Địa chỉ: Thôn Đồng Thái
Người ĐDPL: Trịnh Đình Đức
Ngày cấp giấy phép: 16/10/2019
Ngành nghề chính: Thu gom rác thải không độc hại
Điện thoại: 0868572568
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0700832074 lần cuối vào 24/11/2021 18:08.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Chuyển phát 5229 53200
25 Bưu chính 5229 53100
26 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
27 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
28 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
31 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
32 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
33 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
34 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Vận tải đường ống 4933 49400
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
52 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
56 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
61 Bán buôn cao su 4669 46694
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
67 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
68 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
69 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
72 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
74 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
75 Tái chế phế liệu 3830
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
80 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
81 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
82 Thu gom rác thải độc hại 3812
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
84 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
85 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
86 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
87 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
92 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
93 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
94 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
95 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
96 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
97 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
98 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
99 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
100 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
101 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
102 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
103 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
104 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
105 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
106 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
107 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
108 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
109 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
110 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
111 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
112 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
113 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
114 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
115 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
116 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
117 Sản xuất than cốc 1702 19100
118 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
119 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
120 In ấn 1702 18110
121 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
122 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
123 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
124 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
125 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
126 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
127 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
128 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
129 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
130 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
131 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
132 Bảo quản gỗ 1610 16102
133 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
134 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip