Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Dân Dụng Công Nghiệp Phước Lộc Thọ

Mã số thuế: 3603674678
Địa chỉ: Tổ 9, Ấp 5
Người ĐDPL: Phạm Hữu Thọ
Ngày cấp giấy phép: 16/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3603674678 lần cuối vào 24/11/2021 18:08.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Hoạt động thú y 7490 75000
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
30 Quảng cáo 7110 73100
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
34 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
37 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933 49400
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
51 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
52 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
55 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
56 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
71 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
72 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
74 Bán buôn xi măng 4663 46632
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn gạo 4620 46310
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
100 Bán buôn động vật sống 4620 46203
101 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Đấu giá 4610 46103
105 Môi giới 4610 46102
106 Đại lý 4610 46101
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
117 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
118 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
119 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
121 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
125 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
126 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
127 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
128 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
129 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
130 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
131 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
134 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
135 Khai thác muối 0810 08930
136 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
137 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
138 Khai thác đất sét 0810 08103
139 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
140 Khai thác đá 0810 08101
141 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
142 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
143 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
144 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
145 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
146 Khai thác gỗ 0210 02210
147 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
148 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
149 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
150 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
151 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
152 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
153 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
154 Trồng đậu các loại 0118 01182
155 Trồng rau các loại 0118 01181
156 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip