Công Ty Cổ Phần Cây Xanh Bình Nguyên

Mã số thuế: 3801210283
Địa chỉ: Ấp 3, Phường Tiến Thành, Thành Phố Đồng Xoài
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Vân
Ngày cấp giấy phép: 16/10/2019
Ngành nghề chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Điện thoại: 02713881888
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3801210283 lần cuối vào 24/11/2021 18:12.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
16 Khách sạn 5510 55101
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Chuyển phát 5229 53200
19 Bưu chính 5229 53100
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
22 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
25 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
26 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
27 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
28 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
38 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải đường ống 4933 49400
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
50 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
51 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
52 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
53 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
55 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
56 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
60 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
65 Bán buôn cao su 4669 46694
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
73 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
74 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
76 Bán buôn xi măng 4663 46632
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
80 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
81 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
82 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
86 Bán buôn dầu thô 4661 46612
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
110 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
120 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
121 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
122 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
123 Tái chế phế liệu 3830
124 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
125 Xử lý nước thải 3700 37002
126 Thoát nước 3700 37001
127 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
128 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
129 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
130 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
131 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
132 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
136 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
137 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
138 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
139 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
140 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
141 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
142 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
143 Bảo quản gỗ 1610 16102
144 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
145 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
146 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
147 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
148 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
149 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
150 Khai thác gỗ 0210 02210
151 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
152 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
153 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
154 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
155 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
156 Trồng cây chè 0121 01270
157 Trồng cây cà phê 0121 01260
158 Trồng cây cao su 0121 01250
159 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
160 Trồng cây điều 0121 01230
161 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
162 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
163 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
164 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
165 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
166 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
167 Trồng nho 0121 01211
168 Trồng cây ăn quả 0121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip