1 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
2 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
4 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
5 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
6 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
7 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
8 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
9 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
10 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
11 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
12 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
13 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
14 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
15 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
16 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
17 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
18 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
19 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
20 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
21 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
22 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
23 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
24 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
25 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
26 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
27 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
28 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
29 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
30 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
31 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
32 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
33 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
34 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
35 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
36 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
37 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
38 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
39 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
40 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
42 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
43 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
44 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
45 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
46 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
47 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
48 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
49 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
50 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
51 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
52 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
53 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
54 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
55 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
56 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
57 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
58 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
59 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
60 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
61 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
62 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
63 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
64 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
65 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
66 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
67 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
68 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
69 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
70 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
71 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
72 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
73 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|