Công Ty TNHH Mtv Tm Và Xnk Phú Quý Ls

Mã số thuế: 4900855742
Địa chỉ: Số 9, Ngõ 2, Đường Nguyễn Du
Người ĐDPL: Nguyễn Bá Uyên
Ngày cấp giấy phép: 15/10/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: 0984
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4900855742 lần cuối vào 24/11/2021 18:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
12 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Vận tải đường ống 4933 49400
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
24 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
25 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
26 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
29 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
30 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
32 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
33 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
34 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
35 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
36 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
38 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
39 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
42 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
43 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
44 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
64 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
65 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
77 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
80 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
85 Bán buôn cao su 4669 46694
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
91 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
93 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
94 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
96 Bán buôn xi măng 4663 46632
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
100 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
101 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
102 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn giày dép 4641 46414
125 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
127 Bán buôn vải 4641 46411
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
131 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
135 Bán buôn chè 4632 46325
136 Bán buôn cà phê 4632 46324
137 Bán buôn rau, quả 4632 46323
138 Bán buôn thủy sản 4632 46322
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn gạo 4620 46310
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
144 Bán buôn động vật sống 4620 46203
145 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
148 Đấu giá 4610 46103
149 Môi giới 4610 46102
150 Đại lý 4610 46101
151 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
157 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
158 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
159 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip