1 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531 |
85312 |
2 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
8531 |
85311 |
3 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
8531 |
|
4 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
5 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
6 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
7 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
8 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
9 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
10 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
11 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
12 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
13 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
14 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
15 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
16 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
17 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
18 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
19 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
20 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
21 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
22 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
23 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
24 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
25 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
26 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
27 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
28 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
29 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
30 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
31 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
32 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
33 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
34 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
35 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
36 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
37 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
38 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
39 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
40 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
41 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
42 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
43 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
44 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
45 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
46 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
47 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
48 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
49 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
50 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
51 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
59 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
60 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
61 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
62 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
63 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
64 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
65 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
66 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
67 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
68 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
69 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
70 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
71 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
72 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
73 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
74 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
75 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
76 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
77 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
78 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
79 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
80 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
81 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
82 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
83 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
84 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
85 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
86 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
87 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
88 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
89 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
90 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
91 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
92 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
93 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0210 |
03110 |
94 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0210 |
02400 |
95 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0210 |
02300 |
96 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0210 |
02220 |
97 |
Khai thác gỗ
|
0210 |
02210 |
98 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0210 |
02109 |
99 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0210 |
02103 |
100 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
0210 |
02102 |
101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0210 |
02101 |
102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210 |
|
103 |
Trồng cây chè
|
0121 |
01270 |
104 |
Trồng cây cà phê
|
0121 |
01260 |
105 |
Trồng cây cao su
|
0121 |
01250 |
106 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0121 |
01240 |
107 |
Trồng cây điều
|
0121 |
01230 |
108 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0121 |
01220 |
109 |
Trồng cây ăn quả khác
|
0121 |
01219 |
110 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
0121 |
01215 |
111 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
0121 |
01214 |
112 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
0121 |
01213 |
113 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
0121 |
01212 |
114 |
Trồng nho
|
0121 |
01211 |
115 |
Trồng cây ăn quả
|
0121 |
|