Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Phước Tân

Mã số thuế: 3801210188
Địa chỉ: Đường Đt .759, Thôn Đồng Tiến
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nhiều
Ngày cấp giấy phép: 15/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Điện thoại: 02713612000
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3801210188 lần cuối vào 24/11/2021 18:23.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
16 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
18 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
19 Cho thuê ôtô 7710 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
29 Khách sạn 5510 55101
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải đường ống 4933 49400
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
57 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
62 Bán buôn cao su 4669 46694
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
70 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
71 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
73 Bán buôn xi măng 4663 46632
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
78 Bán buôn dầu thô 4661 46612
79 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn gạo 4620 46310
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
97 Bán buôn động vật sống 4620 46203
98 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Đấu giá 4610 46103
102 Môi giới 4610 46102
103 Đại lý 4610 46101
104 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
106 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
109 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
110 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
111 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
114 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
115 Khai thác muối 0810 08930
116 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
117 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
118 Khai thác đất sét 0810 08103
119 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
120 Khai thác đá 0810 08101
121 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
122 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
123 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
124 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
125 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
126 Khai thác gỗ 0210 02210
127 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
128 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
129 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
130 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
131 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
132 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
133 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
134 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
135 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
136 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
137 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
138 Chăn nuôi khác 0146 01490
139 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
140 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
141 Chăn nuôi gà 0146 01462
142 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
143 Chăn nuôi gia cầm 0146
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip