Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Vinaco

Mã số thuế: 2301105722
Địa chỉ: Thôn Cáp Hạ
Người ĐDPL: Bùi Văn Khanh
Ngày cấp giấy phép: 15/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301105722 lần cuối vào 24/11/2021 18:29.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
32 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải đường ống 4933 49400
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
55 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
57 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
58 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
60 Bán buôn xi măng 4663 46632
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
64 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
65 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
66 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Đấu giá 4610 46103
89 Môi giới 4610 46102
90 Đại lý 4610 46101
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
97 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
98 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
99 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
100 Bán mô tô, xe máy 4541
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
106 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
107 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
110 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip