Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp An Cát Tường

Tên giao dịch: An Cat Tuong Construction And General Trading Company Limited
Mã số thuế: 0601184785
Địa chỉ: Xóm 4
Người ĐDPL: Mai Công Đồng
Ngày cấp giấy phép: 14/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0601184785 lần cuối vào 24/11/2021 18:32.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Xuất bản phần mềm 5630 58200
24 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
25 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
26 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
27 Xuất bản sách 5630 58110
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
29 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
39 Khách sạn 5510 55101
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
42 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
45 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
48 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải đường ống 4933 49400
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
60 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
65 Bán buôn cao su 4669 46694
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
73 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
74 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
76 Bán buôn xi măng 4663 46632
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
80 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
81 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
82 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
86 Bán buôn dầu thô 4661 46612
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn giày dép 4641 46414
110 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
112 Bán buôn vải 4641 46411
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
116 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Đấu giá 4610 46103
119 Môi giới 4610 46102
120 Đại lý 4610 46101
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
129 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
133 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
134 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
135 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
136 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
137 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
138 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
139 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
140 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
141 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
142 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
143 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
144 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
145 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
146 Bảo quản gỗ 1610 16102
147 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
148 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip