Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Vĩnh Khánh

Mã số thuế: 4201865917
Địa chỉ: Số 84 Đường 2/8, Tổ 4
Người ĐDPL: Trần Như Vĩnh Tiến
Ngày cấp giấy phép: 14/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0393288551
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201865917 lần cuối vào 24/11/2021 18:32.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
30 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
42 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
56 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
62 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
63 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
65 Bán buôn xi măng 4663 46632
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
69 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
70 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
71 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn giày dép 4641 46414
94 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
96 Bán buôn vải 4641 46411
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
100 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
104 Bán buôn chè 4632 46325
105 Bán buôn cà phê 4632 46324
106 Bán buôn rau, quả 4632 46323
107 Bán buôn thủy sản 4632 46322
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn gạo 4620 46310
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
112 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
113 Bán buôn động vật sống 4620 46203
114 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
118 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
119 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
123 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
124 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
125 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
126 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
127 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
131 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
132 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
133 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
134 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
135 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
136 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
137 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
138 Đúc kim loại màu 2394 24320
139 Đúc sắt thép 2394 24310
140 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
141 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
142 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
143 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
144 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
145 Sản xuất thạch cao 2394 23943
146 Sản xuất vôi 2394 23942
147 Sản xuất xi măng 2394 23941
148 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
149 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
150 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
151 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
152 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
153 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
154 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
155 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
156 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
157 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
158 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
159 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
160 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
161 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
162 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
163 Bảo quản gỗ 1610 16102
164 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
165 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
168 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
169 Khai thác muối 0810 08930
170 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
171 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
172 Khai thác đất sét 0810 08103
173 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
174 Khai thác đá 0810 08101
175 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip