Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Thành

Mã số thuế: 2700897251
Địa chỉ: Đội 5, Thôn Tịch Trân
Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Đạt
Ngày cấp giấy phép: 14/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0903488748
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700897251 lần cuối vào 24/11/2021 18:38.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
14 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
16 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
17 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
19 Bán buôn xi măng 4663 46632
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
23 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
24 Bán buôn dầu thô 4661 46612
25 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
31 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
32 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
41 Bảo quản gỗ 1610 16102
42 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
45 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
46 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
48 Khai thác gỗ 0210 02210
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
52 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
53 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
54 Trồng cây chè 0121 01270
55 Trồng cây cà phê 0121 01260
56 Trồng cây cao su 0121 01250
57 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
58 Trồng cây điều 0121 01230
59 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
60 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
61 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
62 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
63 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
64 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
65 Trồng nho 0121 01211
66 Trồng cây ăn quả 0121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip