Công Ty TNHH Sơn Tùng Tuyên Quang

Mã số thuế: 5000869790
Địa chỉ: Tổ Vĩnh Khang
Người ĐDPL: Bùi Thanh Tuân
Ngày cấp giấy phép: 10/10/2019
Ngành nghề chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Điện thoại: 0942564888
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5000869790 lần cuối vào 24/11/2021 18:59.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Vận tải đường ống 4933 49400
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
30 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
43 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
46 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
58 Khai thác muối 0810 08930
59 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
61 Khai thác đất sét 0810 08103
62 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
63 Khai thác đá 0810 08101
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
66 Khai thác quặng sắt 0322 07100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
68 Khai thác dầu thô 0322 06100
69 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
70 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
71 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
72 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
73 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
74 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
75 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
76 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
77 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
78 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
79 Khai thác gỗ 0210 02210
80 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
81 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
82 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
83 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
84 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
85 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
86 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
87 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
88 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
89 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
90 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
91 Chăn nuôi khác 0146 01490
92 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
93 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
94 Chăn nuôi gà 0146 01462
95 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
96 Chăn nuôi gia cầm 0146
97 Chăn nuôi lợn 0128 01450
98 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
99 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
100 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
101 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
102 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
103 Trồng cây dược liệu 0128 01282
104 Trồng cây gia vị 0128 01281
105 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
106 Trồng cây chè 0121 01270
107 Trồng cây cà phê 0121 01260
108 Trồng cây cao su 0121 01250
109 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
110 Trồng cây điều 0121 01230
111 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
112 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
113 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
114 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
115 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
116 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
117 Trồng nho 0121 01211
118 Trồng cây ăn quả 0121
119 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
120 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
121 Trồng đậu các loại 0118 01182
122 Trồng rau các loại 0118 01181
123 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip