Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Sĩ

Mã số thuế: 0402007887
Địa chỉ: K53/4 Hoàng Thúc Trâm
Người ĐDPL: Trần Thị Nở
Ngày cấp giấy phép: 21/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0915585057
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0402007887 lần cuối vào 24/11/2021 20:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
9 Khách sạn 5510 55101
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Chuyển phát 5229 53200
12 Bưu chính 5229 53100
13 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
18 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
20 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
21 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
28 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Vận tải đường ống 4933 49400
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
40 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
42 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
43 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
45 Bán buôn xi măng 4663 46632
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn giày dép 4641 46414
49 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
50 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
51 Bán buôn vải 4641 46411
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
61 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
62 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
63 Tái chế phế liệu 3830
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
68 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
69 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
70 Thu gom rác thải độc hại 3812
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
72 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
73 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
74 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
75 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
77 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
78 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
79 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
80 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
83 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
84 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
85 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
86 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip