Công Ty TNHH Dạy Nghề Nhân Đạo Xuân Cai

Tên giao dịch: Xuan Cai Training Humanitarian Company Limited
Mã số thuế: 2301105602
Địa chỉ: Thôn Xuân Cai
Người ĐDPL: Chu Thị Nhã
Ngày cấp giấy phép: 21/10/2019
Ngành nghề chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301105602 lần cuối vào 24/11/2021 20:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 8810 91030
2 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 8810 91020
3 Hoạt động thư viện và lưu trữ 8810 91010
4 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 8810 90000
5 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 8810 88900
6 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 8810 88103
7 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 8810 88102
8 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 8810 88101
9 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
10 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730 87303
11 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730 87302
12 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730 87301
13 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
14 Xuất bản phần mềm 5630 58200
15 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
16 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
17 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
18 Xuất bản sách 5630 58110
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
20 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
30 Khách sạn 5510 55101
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn giày dép 4641 46414
53 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
54 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
55 Bán buôn vải 4641 46411
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
59 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
63 Bán buôn chè 4632 46325
64 Bán buôn cà phê 4632 46324
65 Bán buôn rau, quả 4632 46323
66 Bán buôn thủy sản 4632 46322
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn gạo 4620 46310
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
72 Bán buôn động vật sống 4620 46203
73 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Đấu giá 4610 46103
77 Môi giới 4610 46102
78 Đại lý 4610 46101
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip