Công Ty TNHH Đầu Tư Khoa Học Kỹ Thuật Phát Tài

Tên giao dịch: Phat Tai Science Technical Investment Limited Company
Mã số thuế: 0201988358
Địa chỉ: Số 37 Đường Vũ Thị Ngọc Toàn
Người ĐDPL: Bùi Văn Tài
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0201988358 lần cuối vào 24/11/2021 20:41.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Hoạt động thú y 7490 75000
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
18 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
20 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
21 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
28 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Vận tải đường ống 4933 49400
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
46 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
49 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
54 Bán buôn cao su 4669 46694
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
61 Bán buôn chè 4632 46325
62 Bán buôn cà phê 4632 46324
63 Bán buôn rau, quả 4632 46323
64 Bán buôn thủy sản 4632 46322
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn gạo 4620 46310
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
70 Bán buôn động vật sống 4620 46203
71 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Đấu giá 4610 46103
75 Môi giới 4610 46102
76 Đại lý 4610 46101
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
82 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
88 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
89 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
90 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
91 Khai thác quặng sắt 0322 07100
92 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
93 Khai thác dầu thô 0322 06100
94 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
95 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
96 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
97 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
98 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
99 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
100 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
101 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
102 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
103 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
104 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
105 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
106 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
107 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
108 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
109 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
110 Chăn nuôi khác 0146 01490
111 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
112 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
113 Chăn nuôi gà 0146 01462
114 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
115 Chăn nuôi gia cầm 0146
116 Trồng cây chè 0121 01270
117 Trồng cây cà phê 0121 01260
118 Trồng cây cao su 0121 01250
119 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
120 Trồng cây điều 0121 01230
121 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
122 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
123 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
124 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
125 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
126 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
127 Trồng nho 0121 01211
128 Trồng cây ăn quả 0121
129 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
130 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
131 Trồng đậu các loại 0118 01182
132 Trồng rau các loại 0118 01181
133 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip