Công Ty TNHH Uts Vietnam Inc.

Tên giao dịch: Uts Vietnam Inc. Company Limited
Mã số thuế: 0315963149
Địa chỉ: Tầng M, Tòa Nhà Central Park Building, 208 Nguyễn Trãi
Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Đạt
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Điện thoại: 0283
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315963149 lần cuối vào 24/11/2021 20:44.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490 75000
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
14 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
16 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
19 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
20 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
24 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
28 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
31 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
37 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
42 Bán buôn cao su 4669 46694
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
48 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
50 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
51 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
53 Bán buôn xi măng 4663 46632
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
77 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
78 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
82 Bán buôn chè 4632 46325
83 Bán buôn cà phê 4632 46324
84 Bán buôn rau, quả 4632 46323
85 Bán buôn thủy sản 4632 46322
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn gạo 4620 46310
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
91 Bán buôn động vật sống 4620 46203
92 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Đấu giá 4610 46103
96 Môi giới 4610 46102
97 Đại lý 4610 46101
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
105 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
108 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
109 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
110 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
111 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
112 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
113 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
114 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
115 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
116 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
117 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
118 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
119 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
121 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
122 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
123 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
124 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
125 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
126 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
127 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
128 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
129 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
130 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
131 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
132 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
133 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
134 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
135 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
136 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
137 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
138 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
139 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
140 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
141 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
142 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
143 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
144 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
145 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
146 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
147 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
148 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
149 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
150 Khai thác quặng sắt 0322 07100
151 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
152 Khai thác dầu thô 0322 06100
153 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
154 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
155 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
156 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
157 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
158 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
159 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
160 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
161 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
162 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
163 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
164 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
165 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
166 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
167 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
168 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
169 Chăn nuôi khác 0146 01490
170 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
171 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
172 Chăn nuôi gà 0146 01462
173 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
174 Chăn nuôi gia cầm 0146
175 Trồng cây chè 0121 01270
176 Trồng cây cà phê 0121 01260
177 Trồng cây cao su 0121 01250
178 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
179 Trồng cây điều 0121 01230
180 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
181 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
182 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
183 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
184 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
185 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
186 Trồng nho 0121 01211
187 Trồng cây ăn quả 0121
188 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
189 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
190 Trồng đậu các loại 0118 01182
191 Trồng rau các loại 0118 01181
192 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip