Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hanasa

Tên giao dịch: Hanasa Investment Group Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108952163
Địa chỉ: Thửa Đất Số 108, Lô Đất Số Tt-2, Khu Tđc 7.3 Và 8.1
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Ngà
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: 0947873641
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108952163 lần cuối vào 24/11/2021 20:44.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
26 Quảng cáo 7110 73100
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
33 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914 61300
36 Hoạt động viễn thông không dây 5914 61200
37 Hoạt động viễn thông có dây 5914 61100
38 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914 60220
39 Hoạt động truyền hình 5914 60210
40 Hoạt động phát thanh 5914 60100
41 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914 59200
42 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914 59142
43 Hoạt động chiếu phim cố định 5914 59141
44 Hoạt động chiếu phim 5914
45 Xuất bản phần mềm 5630 58200
46 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
49 Xuất bản sách 5630 58110
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
51 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
61 Khách sạn 5510 55101
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Chuyển phát 5229 53200
64 Bưu chính 5229 53100
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
70 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
72 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
86 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
93 Vận tải đường ống 4933 49400
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
101 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
103 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
105 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
106 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
107 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
108 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
109 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
110 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
111 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
112 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
113 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
114 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
115 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
116 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
117 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
118 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
119 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
120 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
121 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
123 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
124 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
125 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
127 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
128 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
129 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
131 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
133 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
134 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
135 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
136 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
137 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
138 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
141 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
142 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
144 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
145 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
146 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
148 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
149 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
150 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
152 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
153 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
154 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
158 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
159 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
161 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
162 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
163 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
166 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
167 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
168 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
169 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
171 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
172 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
173 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
174 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
175 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
177 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
178 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
180 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
181 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
182 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
183 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
184 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
186 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
187 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
188 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
190 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
191 Bán buôn cao su 4669 46694
192 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
193 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
194 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
195 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
197 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
199 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
200 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
201 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
202 Bán buôn xi măng 4663 46632
203 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
206 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
207 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
208 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
209 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
210 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
211 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
212 Bán buôn dầu thô 4661 46612
213 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
214 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
216 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
219 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
223 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
224 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
225 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
226 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
227 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
228 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
229 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
230 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
231 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
232 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
233 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
234 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
235 Bán buôn giày dép 4641 46414
236 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
237 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
238 Bán buôn vải 4641 46411
239 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
240 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
241 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
242 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
243 Bán buôn đồ uống 4633
244 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
245 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
246 Bán buôn chè 4632 46325
247 Bán buôn cà phê 4632 46324
248 Bán buôn rau, quả 4632 46323
249 Bán buôn thủy sản 4632 46322
250 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
251 Bán buôn thực phẩm 4632
252 Bán buôn gạo 4620 46310
253 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
254 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
255 Bán buôn động vật sống 4620 46203
256 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
257 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
258 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
259 Đấu giá 4610 46103
260 Môi giới 4610 46102
261 Đại lý 4610 46101
262 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
263 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
264 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
265 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
266 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
267 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
268 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
269 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
270 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
271 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
272 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
273 Tái chế phế liệu 3830
274 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
275 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
276 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
277 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
278 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
279 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
280 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
281 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
282 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
283 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
284 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
285 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
286 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
287 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
288 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
289 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
290 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
291 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
292 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
293 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
294 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
295 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
296 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
297 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
298 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
299 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
300 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
301 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
302 Sản xuất mực in 2022 20222
303 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
304 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
305 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
306 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
307 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
308 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
309 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
310 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
311 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
312 Sản xuất than cốc 1702 19100
313 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
314 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
315 In ấn 1702 18110
316 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
317 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
318 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
319 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
320 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
321 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
322 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
323 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
324 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
325 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
326 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
327 Bảo quản gỗ 1610 16102
328 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
329 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
330 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
331 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
332 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
333 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
334 Sản xuất rượu vang 1061 11020
335 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
336 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
337 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
338 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
339 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
340 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
341 Sản xuất đường 1061 10720
342 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
343 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
344 Xay xát 1061 10611
345 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
346 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
347 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
348 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
349 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
350 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
351 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
352 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
353 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
354 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
355 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
356 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
357 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
358 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
359 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
360 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
361 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip