Công Ty TNHH Đầu Tư Bá Trung Interiors

Tên giao dịch: Ba Trung Interiors Investment Company Limited
Mã số thuế: 0108947188
Địa chỉ: Lô Đất Số 98, Ngõ 175, Đường Bát Khối
Người ĐDPL: Nguyễn Bá Trung
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Điện thoại: 0972680486
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108947188 lần cuối vào 24/11/2021 20:53.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
12 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
14 Dịch vụ điều tra 7830 80300
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
18 Điều hành tua du lịch 7830 79120
19 Đại lý du lịch 7830 79110
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
32 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
34 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
35 Cho thuê ôtô 7710 77101
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
40 Quảng cáo 7110 73100
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
45 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
47 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Vận tải đường ống 4933 49400
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
67 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
68 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
70 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
72 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
77 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
79 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
80 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
81 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
102 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
103 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
105 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
108 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
110 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
111 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
113 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
114 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
115 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
119 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
120 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
122 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
124 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
125 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
127 Bán buôn xi măng 4663 46632
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
146 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn giày dép 4641 46414
151 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
152 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
153 Bán buôn vải 4641 46411
154 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
155 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
156 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
157 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
158 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
160 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
161 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
162 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
163 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
164 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
165 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
166 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
167 Thu gom rác thải độc hại 3812
168 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
169 Xử lý nước thải 3700 37002
170 Thoát nước 3700 37001
171 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
172 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530 36000
173 Sản xuất nước đá 3530 35302
174 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530 35301
175 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
176 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
177 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
178 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
179 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
180 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
181 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
182 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
183 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
184 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
185 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
186 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
187 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
188 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
189 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
190 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
191 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
192 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
193 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
194 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
195 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
196 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
197 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
198 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
199 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
200 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
201 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
202 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
203 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
204 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
205 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
206 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
207 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
208 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
209 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
210 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
211 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
212 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
213 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
214 Đúc kim loại màu 2394 24320
215 Đúc sắt thép 2394 24310
216 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
217 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
218 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
219 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
220 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
221 Sản xuất thạch cao 2394 23943
222 Sản xuất vôi 2394 23942
223 Sản xuất xi măng 2394 23941
224 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
225 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
226 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
227 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
228 Sản xuất than cốc 1702 19100
229 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
230 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
231 In ấn 1702 18110
232 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
233 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
234 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
235 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
236 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
237 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
238 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
239 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
240 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
241 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
242 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
243 Bảo quản gỗ 1610 16102
244 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
245 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip