Công Ty TNHH Xây Lắp Tnt

Mã số thuế: 0801299945
Địa chỉ: Số 98, Phố Trần Khát Chân
Người ĐDPL: Trần Nam Trung
Ngày cấp giấy phép: 17/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0915964404
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0801299945 lần cuối vào 24/11/2021 21:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Xuất bản phần mềm 5630 58200
22 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
25 Xuất bản sách 5630 58110
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
37 Khách sạn 5510 55101
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Chuyển phát 5229 53200
40 Bưu chính 5229 53100
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
43 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
59 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải đường ống 4933 49400
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
77 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
81 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
86 Bán buôn cao su 4669 46694
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
94 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
95 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
97 Bán buôn xi măng 4663 46632
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
120 Bán buôn giày dép 4641 46414
121 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
122 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
123 Bán buôn vải 4641 46411
124 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
127 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
131 Bán buôn chè 4632 46325
132 Bán buôn cà phê 4632 46324
133 Bán buôn rau, quả 4632 46323
134 Bán buôn thủy sản 4632 46322
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Đấu giá 4610 46103
138 Môi giới 4610 46102
139 Đại lý 4610 46101
140 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
141 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
142 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
143 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
144 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
145 Bán mô tô, xe máy 4541
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
151 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
152 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
153 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
154 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
157 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
161 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
162 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
163 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
164 Tái chế phế liệu 3830
165 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
166 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
167 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
168 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
169 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
170 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
171 Thu gom rác thải độc hại 3812
172 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
173 Xử lý nước thải 3700 37002
174 Thoát nước 3700 37001
175 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
176 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
177 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
178 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
179 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
180 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
181 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
182 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
183 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
184 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
185 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
186 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
187 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
188 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
189 Khai thác quặng sắt 0322 07100
190 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
191 Khai thác dầu thô 0322 06100
192 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
193 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
194 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
195 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
196 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
197 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip