1 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
3 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
4 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
5 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
6 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
7 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
8 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
9 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
10 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
11 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
12 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
13 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
14 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
15 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
16 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
17 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
18 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
19 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
20 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
21 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
22 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
23 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
24 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
25 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
26 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
27 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
28 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
29 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
30 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
31 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
32 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
33 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
34 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
35 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
36 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
37 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
38 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
39 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
40 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
41 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
42 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
45 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
47 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
50 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
51 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
52 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
53 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
54 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
55 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
56 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
57 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
58 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
59 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
60 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
61 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
62 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
63 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
64 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
65 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
66 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
67 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
68 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
69 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
70 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
71 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
72 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
73 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
74 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
75 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
76 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
77 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
78 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
79 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
80 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
81 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
82 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
83 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
84 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
85 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
86 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
87 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
88 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
89 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
90 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
91 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
92 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
93 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
94 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
95 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
96 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
97 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
98 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
99 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
100 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
101 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
102 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
103 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
104 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
105 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|