1 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8620 |
86990 |
2 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8620 |
86920 |
3 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
8620 |
86910 |
4 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
8620 |
86202 |
5 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
8620 |
86201 |
6 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8620 |
|
7 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
8610 |
86102 |
8 |
Hoạt động của các bệnh viện
|
8610 |
86101 |
9 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
8610 |
|
10 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
11 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
12 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
13 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
14 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
15 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
17 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
18 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
19 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
20 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
21 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
22 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
23 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
24 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
25 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
26 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
27 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
28 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
29 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
30 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
31 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
32 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
33 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
34 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
35 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
36 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
37 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
38 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
39 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
40 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
41 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
42 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
43 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
44 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
45 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
46 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
47 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
50 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
56 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
57 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
58 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
59 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
60 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
61 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
62 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
63 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
64 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
65 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
66 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
67 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
68 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
69 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
70 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
71 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
72 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
73 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
74 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
75 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
76 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
77 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
78 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
79 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
80 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
81 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
82 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
83 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
84 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3250 |
33200 |
85 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3250 |
33190 |
86 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3250 |
33150 |
87 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3250 |
33140 |
88 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3250 |
33130 |
89 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3250 |
33120 |
90 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3250 |
33110 |
91 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3250 |
32900 |
92 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3250 |
32502 |
93 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
3250 |
32501 |
94 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3250 |
|
95 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2100 |
22120 |
96 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2100 |
22110 |
97 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
2100 |
21002 |
98 |
Sản xuất thuốc các loại
|
2100 |
21001 |
99 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100 |
|