Công Ty Cổ Phần Du Lịch Đầm Thủy Triều

Mã số thuế: 4201866237
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Thủy Triều
Người ĐDPL: Đàm Quang Minh
Ngày cấp giấy phép: 16/10/2019
Ngành nghề chính: Điều hành tua du lịch
Điện thoại: 0384953999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201866237 lần cuối vào 24/11/2021 21:28.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Xuất bản phần mềm 5630 58200
30 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
33 Xuất bản sách 5630 58110
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
44 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
45 Cơ sở lưu trú khác 5590
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
49 Khách sạn 5510 55101
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Chuyển phát 5229 53200
52 Bưu chính 5229 53100
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
72 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
73 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
74 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
76 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
77 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
78 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
79 Vận tải đường ống 4933 49400
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip