Công Ty TNHH Shl Tech

Mã số thuế: 2301106109
Địa chỉ: Khu Chu Mẫu
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuyển
Ngày cấp giấy phép: 16/10/2019
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Điện thoại: 0963857882
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301106109 lần cuối vào 24/11/2021 21:31.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
2 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
3 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
4 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
5 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
6 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
7 Bán buôn xi măng 4663 46632
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
18 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
19 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
20 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
21 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
22 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
23 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
24 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
26 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
27 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
29 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
32 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
34 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
35 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
37 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
38 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
40 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
41 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
44 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
45 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
46 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
48 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
49 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
50 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
51 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
52 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
53 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
54 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
55 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
56 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
58 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
59 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
60 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
61 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
62 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
63 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
64 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
65 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
66 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
67 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
68 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
69 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
70 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
71 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
72 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
73 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
74 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
75 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
76 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
77 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
78 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip