Công Ty TNHH Hoa Đô La

Tên giao dịch: Dollar Flower Company Limited
Mã số thuế: 0315960589
Địa chỉ: 414/23/17 Điện Biên Phủ
Người ĐDPL: Võ Phan Thị Ly Thương
Ngày cấp giấy phép: 16/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Điện thoại: 0888
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315960589 lần cuối vào 24/11/2021 21:38.
# Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
5 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
6 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
8 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
9 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
10 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
13 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
15 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
16 Cho thuê ôtô 7710 77101
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Hoạt động thú y 7490 75000
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
20 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
23 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
24 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
25 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Chuyển phát 5229 53200
34 Bưu chính 5229 53100
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
43 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
50 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
53 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
54 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
55 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
81 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
84 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
89 Bán buôn cao su 4669 46694
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
95 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
97 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
98 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
100 Bán buôn xi măng 4663 46632
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn giày dép 4641 46414
124 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
126 Bán buôn vải 4641 46411
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
130 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
134 Bán buôn chè 4632 46325
135 Bán buôn cà phê 4632 46324
136 Bán buôn rau, quả 4632 46323
137 Bán buôn thủy sản 4632 46322
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Bán buôn gạo 4620 46310
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
143 Bán buôn động vật sống 4620 46203
144 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Đấu giá 4610 46103
148 Môi giới 4610 46102
149 Đại lý 4610 46101
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
152 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
153 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
154 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
155 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
156 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
157 Trồng đậu các loại 0118 01182
158 Trồng rau các loại 0118 01181
159 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip