1 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
2 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
3 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
4 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
5 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
6 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
7 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
8 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
9 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
10 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
11 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
12 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
13 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
14 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
15 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
18 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
19 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
20 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
21 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
22 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
23 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
24 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
25 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
26 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
27 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
28 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
29 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
30 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
31 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
32 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
33 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
34 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
35 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
36 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
37 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
38 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
39 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
40 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
41 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
42 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
43 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
44 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
45 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
46 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
47 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
48 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
49 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
50 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
51 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
52 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
53 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
54 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
55 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
56 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
57 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
58 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
59 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
60 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
61 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
62 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
63 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
64 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
65 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
66 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
67 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
68 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
69 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
70 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
71 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
72 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
73 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
74 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
75 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
76 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
77 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
78 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
79 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
80 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
81 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
82 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
83 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
84 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
86 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
87 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
88 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
89 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
90 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
91 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
92 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
93 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
94 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
95 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
96 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
97 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
98 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
99 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
100 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
101 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
102 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
103 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
104 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
105 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
106 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
107 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
108 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
109 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
110 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
111 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
112 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
113 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
114 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
115 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
116 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
117 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
118 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
119 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
120 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
121 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
122 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
123 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
124 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
125 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
126 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
127 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
128 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
129 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
130 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
131 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
132 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|