Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Nông Nghiệp Hà Lan

Tên giao dịch: Ha Lan Agriculture Chemical Joint Stock Company
Mã số thuế: 0315978610
Địa chỉ: Số 23 Đường 53A, Khu Phố 8
Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Thân
Ngày cấp giấy phép: 24/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0984618865
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315978610 lần cuối vào 24/11/2021 22:17.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
22 Quảng cáo 7110 73100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
29 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
39 Khách sạn 5510 55101
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Vận tải đường ống 4933 49400
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
60 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
65 Bán buôn cao su 4669 46694
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
73 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
74 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
76 Bán buôn xi măng 4663 46632
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn giày dép 4641 46414
100 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
102 Bán buôn vải 4641 46411
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
106 Bán buôn chè 4632 46325
107 Bán buôn cà phê 4632 46324
108 Bán buôn rau, quả 4632 46323
109 Bán buôn thủy sản 4632 46322
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn gạo 4620 46310
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
115 Bán buôn động vật sống 4620 46203
116 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Đấu giá 4610 46103
120 Môi giới 4610 46102
121 Đại lý 4610 46101
122 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
124 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
125 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
126 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
133 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
137 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
138 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
139 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
140 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
141 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
142 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
143 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
144 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
145 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
146 Sản xuất than cốc 1702 19100
147 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
148 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
149 In ấn 1702 18110
150 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
151 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
152 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
153 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip