Công Ty Cổ Phần Đông Dược Phú Tín

Mã số thuế: 0108955277
Địa chỉ: Thôn Vân La
Người ĐDPL: Đinh Minh Mẫn
Ngày cấp giấy phép: 24/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Điện thoại: 024
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108955277 lần cuối vào 24/11/2021 22:20.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải đường ống 4933 49400
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
31 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
34 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
39 Bán buôn cao su 4669 46694
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
45 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
47 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
48 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
50 Bán buôn xi măng 4663 46632
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn giày dép 4641 46414
74 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
76 Bán buôn vải 4641 46411
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
80 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
84 Bán buôn chè 4632 46325
85 Bán buôn cà phê 4632 46324
86 Bán buôn rau, quả 4632 46323
87 Bán buôn thủy sản 4632 46322
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn gạo 4620 46310
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
93 Bán buôn động vật sống 4620 46203
94 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Đấu giá 4610 46103
98 Môi giới 4610 46102
99 Đại lý 4610 46101
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
102 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
103 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
104 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
105 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
106 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
107 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
108 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
109 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
110 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
111 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
112 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
113 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
114 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
115 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
116 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
117 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
118 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
119 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
120 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
121 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
122 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
123 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
124 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
125 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
126 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
127 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
128 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
129 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
130 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
131 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
132 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
133 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
134 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
135 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
136 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
137 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
138 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
139 Sản xuất than cốc 1702 19100
140 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
141 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
142 In ấn 1702 18110
143 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
144 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
145 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
146 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
147 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
148 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
149 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
150 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
151 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
152 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
153 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
154 Bảo quản gỗ 1610 16102
155 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
156 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip