Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gk Pearl

Mã số thuế: 4300844629
Địa chỉ: 741 Võ Nguyên Giáp
Người ĐDPL: Thới Thanh Huy
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Điện thoại: 0942422731
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4300844629 lần cuối vào 24/11/2021 22:22.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Vận tải đường ống 4933 49400
7 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
17 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
18 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
20 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
21 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
22 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
23 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
24 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
41 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
45 Bán buôn chè 4632 46325
46 Bán buôn cà phê 4632 46324
47 Bán buôn rau, quả 4632 46323
48 Bán buôn thủy sản 4632 46322
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn gạo 4620 46310
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
54 Bán buôn động vật sống 4620 46203
55 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
65 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
73 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
74 Khai thác quặng sắt 0322 07100
75 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
76 Khai thác dầu thô 0322 06100
77 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
78 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
79 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
80 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
81 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
82 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
83 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
84 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
85 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
86 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
87 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
88 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
89 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
90 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
91 Khai thác gỗ 0210 02210
92 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
95 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
97 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
98 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
99 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
100 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
101 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
102 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
103 Chăn nuôi khác 0146 01490
104 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
105 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
106 Chăn nuôi gà 0146 01462
107 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
108 Chăn nuôi gia cầm 0146
109 Chăn nuôi lợn 0128 01450
110 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
111 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
112 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
113 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
114 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
115 Trồng cây dược liệu 0128 01282
116 Trồng cây gia vị 0128 01281
117 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
118 Trồng cây chè 0121 01270
119 Trồng cây cà phê 0121 01260
120 Trồng cây cao su 0121 01250
121 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
122 Trồng cây điều 0121 01230
123 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
124 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
125 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
126 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
127 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
128 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
129 Trồng nho 0121 01211
130 Trồng cây ăn quả 0121
131 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
132 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
133 Trồng đậu các loại 0118 01182
134 Trồng rau các loại 0118 01181
135 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
136 Trồng cây mía 0114 01140
137 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
138 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip