Công Ty TNHH Bảo Khang Việt Nam

Mã số thuế: 0901064866
Địa chỉ: Thôn Trung Hòa
Người ĐDPL: Đào Thị Viền
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Điện thoại: 0963
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0901064866 lần cuối vào 24/11/2021 22:22.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Vận tải đường ống 4933 49400
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
29 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
30 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
32 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
33 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
34 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
35 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
36 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
39 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
40 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
41 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
42 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
43 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
47 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
52 Bán buôn cao su 4669 46694
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
58 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
60 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
61 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
63 Bán buôn xi măng 4663 46632
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn giày dép 4641 46414
87 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
88 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
89 Bán buôn vải 4641 46411
90 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
91 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
101 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
102 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
103 Tái chế phế liệu 3830
104 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
105 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
106 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
108 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
112 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
113 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
114 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
115 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
116 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
117 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
118 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
119 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
120 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
121 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
122 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
123 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
124 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
125 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
126 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
127 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
128 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
129 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
130 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
131 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
132 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
133 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
134 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
135 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
136 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
137 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
138 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
139 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
140 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
141 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
142 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
143 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
144 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
145 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
146 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
147 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
148 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
149 Sản xuất mực in 2022 20222
150 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
151 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
152 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
153 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
154 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
155 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
156 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
157 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
158 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
159 Sản xuất than cốc 1702 19100
160 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
161 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
162 In ấn 1702 18110
163 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
164 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
165 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
166 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
167 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
168 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
169 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
170 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
171 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
172 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
173 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
174 Bảo quản gỗ 1610 16102
175 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
176 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip