Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Lắp Đặt Đá Ốp Lát Đức Kiên

Mã số thuế: 2301107039
Địa chỉ: Số 138 Đường Ngọc Hân Công Chúa
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Kiên
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Điện thoại: 0983266042
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301107039 lần cuối vào 24/11/2021 22:22.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải đường ống 4933 49400
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
30 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
42 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
47 Bán buôn cao su 4669 46694
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
53 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
55 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
56 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
58 Bán buôn xi măng 4663 46632
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
62 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
63 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
64 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
68 Bán buôn dầu thô 4661 46612
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
80 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
84 Bán buôn chè 4632 46325
85 Bán buôn cà phê 4632 46324
86 Bán buôn rau, quả 4632 46323
87 Bán buôn thủy sản 4632 46322
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn gạo 4620 46310
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
93 Bán buôn động vật sống 4620 46203
94 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Đấu giá 4610 46103
98 Môi giới 4610 46102
99 Đại lý 4610 46101
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
105 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
106 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
107 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
108 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
121 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
122 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
123 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
124 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
125 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
126 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
127 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
128 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
129 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
130 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
131 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
132 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
133 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
134 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
136 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
137 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
138 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
139 Đúc kim loại màu 2394 24320
140 Đúc sắt thép 2394 24310
141 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
142 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
143 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
144 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
145 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
146 Sản xuất thạch cao 2394 23943
147 Sản xuất vôi 2394 23942
148 Sản xuất xi măng 2394 23941
149 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
152 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
153 Khai thác muối 0810 08930
154 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
155 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
156 Khai thác đất sét 0810 08103
157 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
158 Khai thác đá 0810 08101
159 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip