Công Ty TNHH Tuấn Minh Phát Hưng Yên

Tên giao dịch: Tuan Minh Phat Hung Yen Company Limited
Mã số thuế: 0901064859
Địa chỉ: Thôn Đông Kết
Người ĐDPL: Đỗ Trọng Giang
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0901064859 lần cuối vào 24/11/2021 22:23.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
21 Khách sạn 5510 55101
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
34 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
42 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
45 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải đường ống 4933 49400
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
58 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
63 Bán buôn cao su 4669 46694
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
71 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
72 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
74 Bán buôn xi măng 4663 46632
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn giày dép 4641 46414
78 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
79 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
80 Bán buôn vải 4641 46411
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
89 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
90 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
92 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
96 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
98 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
99 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
100 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
101 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
102 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
103 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
104 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
105 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
106 Sản xuất than cốc 1702 19100
107 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
108 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
109 In ấn 1702 18110
110 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
112 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
113 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
114 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
115 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip