Công Ty Cổ Phần Utico

Tên giao dịch: Utico Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108956880
Địa chỉ: Số 31, Ngách 27, Ngõ 16, Đường Huỳnh Thúc Kháng
Người ĐDPL: Vũ Song Kế
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động viễn thông khác
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108956880 lần cuối vào 24/11/2021 22:23.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
14 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
15 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
16 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
17 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
18 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
19 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
20 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
22 Hoạt động thông tấn 6190 63210
23 Cổng thông tin 6190 63120
24 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
27 Lập trình máy vi tính 6190 62010
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
29 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Xuất bản phần mềm 5630 58200
32 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
35 Xuất bản sách 5630 58110
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
37 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
45 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
46 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
77 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
80 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
82 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
83 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
85 Bán buôn xi măng 4663 46632
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn giày dép 4641 46414
109 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
111 Bán buôn vải 4641 46411
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
115 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
119 Bán buôn chè 4632 46325
120 Bán buôn cà phê 4632 46324
121 Bán buôn rau, quả 4632 46323
122 Bán buôn thủy sản 4632 46322
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn gạo 4620 46310
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
128 Bán buôn động vật sống 4620 46203
129 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Đấu giá 4610 46103
133 Môi giới 4610 46102
134 Đại lý 4610 46101
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip