1 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
2 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
3 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
4 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
6 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
7 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
8 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
9 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
10 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
11 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
12 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
13 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
14 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
15 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
16 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
17 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
18 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
19 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
20 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
21 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
22 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
23 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
24 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
25 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
26 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
27 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
28 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
29 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
30 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
31 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
32 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
33 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
34 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
35 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
36 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
37 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
38 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
39 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
40 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
41 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
42 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
43 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
44 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
45 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
46 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
47 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
48 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
49 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
50 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
51 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
52 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
53 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
54 |
Vận tải bằng xe buýt
|
4789 |
49200 |
55 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4789 |
49120 |
56 |
Vận tải hành khách đường sắt
|
4789 |
49110 |
57 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4789 |
47990 |
58 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4789 |
47910 |
59 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47899 |
60 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47893 |
61 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47892 |
62 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47891 |
63 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
|
64 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
47823 |
65 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
47822 |
66 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
47821 |
67 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
|
68 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47814 |
69 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47813 |
70 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47812 |
71 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47811 |
72 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
|
73 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
47749 |
74 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
47741 |
75 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
|
76 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
77 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
78 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
79 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
80 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
81 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
82 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
83 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
84 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
85 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
86 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
87 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
88 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
89 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
90 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
91 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
92 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
93 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
94 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
95 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
96 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
97 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
98 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
99 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
100 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
101 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
102 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
103 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
104 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
105 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
106 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
107 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
108 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
109 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
110 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
111 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47519 |
112 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47511 |
113 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
|
114 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
115 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
116 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
117 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
118 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
119 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
120 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
121 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
122 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
123 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
124 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
125 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
126 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
127 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
128 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
129 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
130 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
131 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
132 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
133 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
134 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
135 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
136 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
137 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
138 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
139 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
140 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
141 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
142 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
143 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
144 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
145 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
146 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
147 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
148 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
149 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
150 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
151 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
152 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
153 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
154 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
155 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
156 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
157 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
158 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
159 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
160 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
161 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
162 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
163 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
164 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
165 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
166 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
167 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
168 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
169 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
170 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
171 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
172 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
173 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
174 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
175 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
176 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
177 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
178 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
179 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
180 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
181 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
182 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
183 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
184 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
185 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
186 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
187 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
188 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
189 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
190 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
191 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
192 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
193 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
194 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
195 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
196 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
197 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
198 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
199 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
200 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
201 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
202 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
203 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
204 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
205 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
206 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
207 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
208 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
209 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
210 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
211 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
212 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
213 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
214 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
215 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
216 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
217 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
218 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
219 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
220 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
221 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
222 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
223 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
224 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
225 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
226 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
227 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
228 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
229 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
230 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
231 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
232 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
233 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
234 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
235 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
236 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
237 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
238 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
239 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
240 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
241 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
242 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
243 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
244 |
Sản xuất mực in
|
2022 |
20222 |
245 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
2022 |
20221 |
246 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2022 |
|
247 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
248 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
249 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
250 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
251 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
252 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
253 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
254 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
255 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
256 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
257 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
258 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
259 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
260 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1061 |
11030 |
261 |
Sản xuất rượu vang
|
1061 |
11020 |
262 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1061 |
11010 |
263 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1061 |
10800 |
264 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1061 |
10790 |
265 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1061 |
10750 |
266 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1061 |
10740 |
267 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1061 |
10730 |
268 |
Sản xuất đường
|
1061 |
10720 |
269 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1061 |
10710 |
270 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1061 |
10620 |
271 |
Xay xát
|
1061 |
10611 |
272 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1061 |
|
273 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1040 |
10500 |
274 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
1061 |
10612 |
275 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
|
1040 |
10401 |
276 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1040 |
|
277 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
278 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
279 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
280 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
281 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
282 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
283 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
284 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
285 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
286 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
287 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
288 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
289 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
290 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
291 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
292 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
293 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
294 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
295 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
296 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
297 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
298 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
299 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
300 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
301 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
302 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|
303 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0210 |
03110 |
304 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0210 |
02400 |
305 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0210 |
02300 |
306 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0210 |
02220 |
307 |
Khai thác gỗ
|
0210 |
02210 |
308 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0210 |
02109 |
309 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0210 |
02103 |
310 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
0210 |
02102 |
311 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0210 |
02101 |
312 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210 |
|