Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Minh

Mã số thuế: 0901064489
Địa chỉ: Thôn Ngọc Nhuế
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiệp
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0988885311
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0901064489 lần cuối vào 24/11/2021 22:26.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Xuất bản phần mềm 5630 58200
14 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
17 Xuất bản sách 5630 58110
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
27 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
33 Khách sạn 5510 55101
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải đường ống 4933 49400
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
55 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
56 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
57 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
58 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
59 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
60 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
61 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
62 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
63 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
64 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
65 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
66 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
67 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
69 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
70 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
71 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
74 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
75 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
77 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
80 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
82 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
84 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
89 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
90 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
91 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
92 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
95 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
104 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
108 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
112 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
113 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
114 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
115 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
116 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
119 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
120 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
121 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
124 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
125 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
126 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
128 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
129 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
130 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
131 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
132 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
137 Bán buôn cao su 4669 46694
138 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
143 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
145 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
146 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
148 Bán buôn xi măng 4663 46632
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
152 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
153 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
154 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
155 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
158 Bán buôn dầu thô 4661 46612
159 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
160 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
171 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
173 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
175 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
176 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
177 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
178 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
179 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
181 Bán buôn giày dép 4641 46414
182 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
183 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
184 Bán buôn vải 4641 46411
185 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
186 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
187 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
188 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
189 Bán buôn đồ uống 4633
190 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
191 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
192 Bán buôn chè 4632 46325
193 Bán buôn cà phê 4632 46324
194 Bán buôn rau, quả 4632 46323
195 Bán buôn thủy sản 4632 46322
196 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
197 Bán buôn thực phẩm 4632
198 Bán buôn gạo 4620 46310
199 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
200 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
201 Bán buôn động vật sống 4620 46203
202 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
203 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
204 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
205 Đấu giá 4610 46103
206 Môi giới 4610 46102
207 Đại lý 4610 46101
208 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
209 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
210 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
211 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
212 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
213 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
214 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
215 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
216 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
217 Bán mô tô, xe máy 4541
218 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
219 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
220 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
221 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
222 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
223 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
224 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
225 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
226 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
227 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
228 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
229 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
230 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
231 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
232 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
233 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
234 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
235 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
236 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
237 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
238 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
239 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
240 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
241 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
242 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
243 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
244 Sản xuất mực in 2022 20222
245 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
246 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
247 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
248 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
249 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
250 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
251 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
252 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
253 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
254 Bảo quản gỗ 1610 16102
255 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
256 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
257 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
258 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
259 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
260 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
261 Sản xuất rượu vang 1061 11020
262 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
263 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
264 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
265 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
266 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
267 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
268 Sản xuất đường 1061 10720
269 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
270 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
271 Xay xát 1061 10611
272 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
273 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
274 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
275 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
276 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
277 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
278 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
279 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
280 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
281 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
282 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
283 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
284 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
285 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
286 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
287 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
288 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
289 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
290 Khai thác quặng sắt 0322 07100
291 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
292 Khai thác dầu thô 0322 06100
293 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
294 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
295 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
296 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
297 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
298 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
299 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
300 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
301 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
302 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
303 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
304 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
305 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
306 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
307 Khai thác gỗ 0210 02210
308 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
309 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
310 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
311 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
312 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip