1 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
2 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
3 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
4 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
6 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
7 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
8 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
9 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
10 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
11 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
12 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
13 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
14 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
15 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
16 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
17 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
18 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
19 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
20 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
21 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
22 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
23 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
24 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
25 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
26 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
27 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
28 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
29 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
30 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
31 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
32 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
33 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
34 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
35 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
36 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
37 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
38 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
39 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
40 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
41 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
42 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
43 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
44 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
45 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
46 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
47 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
48 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
49 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
50 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
51 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
52 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
53 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
54 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
55 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
56 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
57 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
58 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
59 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
60 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
61 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
62 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
63 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
64 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
65 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
66 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
67 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
68 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
69 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
70 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
71 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
72 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
73 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
74 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
75 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
76 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
77 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
78 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
79 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
80 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
81 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
82 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
83 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
84 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
86 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
87 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
90 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
91 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
92 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
93 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
94 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
95 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
96 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
97 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
98 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
99 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
100 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
101 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
102 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
103 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
104 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
105 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
106 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
107 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
108 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
109 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
110 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
111 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
112 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
113 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
114 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
115 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
116 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|