Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Thiên Trang

Mã số thuế: 0315980698
Địa chỉ: 25/1C Nguyễn Hậu
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thùy Trang
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0927124915
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315980698 lần cuối vào 24/11/2021 22:27.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
30 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
32 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
33 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
34 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
38 Hoạt động thông tấn 6190 63210
39 Cổng thông tin 6190 63120
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
43 Lập trình máy vi tính 6190 62010
44 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
45 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914 61300
48 Hoạt động viễn thông không dây 5914 61200
49 Hoạt động viễn thông có dây 5914 61100
50 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914 60220
51 Hoạt động truyền hình 5914 60210
52 Hoạt động phát thanh 5914 60100
53 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914 59200
54 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914 59142
55 Hoạt động chiếu phim cố định 5914 59141
56 Hoạt động chiếu phim 5914
57 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
58 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
59 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
60 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
61 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
62 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
63 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
65 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
69 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải đường ống 4933 49400
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
82 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
109 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
110 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
112 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
113 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
114 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
116 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
119 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
121 Bán buôn cao su 4669 46694
122 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
123 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
127 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
129 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
130 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
132 Bán buôn xi măng 4663 46632
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
136 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
137 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
138 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
151 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
156 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn giày dép 4641 46414
161 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
163 Bán buôn vải 4641 46411
164 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
165 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
166 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
167 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
168 Bán buôn đồ uống 4633
169 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
171 Bán buôn chè 4632 46325
172 Bán buôn cà phê 4632 46324
173 Bán buôn rau, quả 4632 46323
174 Bán buôn thủy sản 4632 46322
175 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
176 Bán buôn thực phẩm 4632
177 Bán buôn gạo 4620 46310
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
179 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
180 Bán buôn động vật sống 4620 46203
181 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
182 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
184 Đấu giá 4610 46103
185 Môi giới 4610 46102
186 Đại lý 4610 46101
187 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
188 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
190 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
191 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
192 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
193 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
194 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
195 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
196 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
197 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
198 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
199 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
200 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
201 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
202 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
203 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
204 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
205 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
206 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
207 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
208 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
209 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
211 Bảo quản gỗ 1610 16102
212 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
213 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
216 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
217 Khai thác muối 0810 08930
218 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
219 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
220 Khai thác đất sét 0810 08103
221 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
222 Khai thác đá 0810 08101
223 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip