1 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
2 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
3 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
4 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
5 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
6 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
7 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
8 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
9 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
10 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
11 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
12 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
13 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
14 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
15 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
16 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
17 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
18 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
19 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
20 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
21 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
22 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
23 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
24 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
25 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
26 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
27 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
28 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
29 |
Bảo hiểm nhân thọ
|
6190 |
65110 |
30 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6190 |
64990 |
31 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6190 |
64920 |
32 |
Hoạt động cho thuê tài chính
|
6190 |
64910 |
33 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
6190 |
64300 |
34 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
6190 |
64200 |
35 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6190 |
64190 |
36 |
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
6190 |
64110 |
37 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
63290 |
38 |
Hoạt động thông tấn
|
6190 |
63210 |
39 |
Cổng thông tin
|
6190 |
63120 |
40 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6190 |
63110 |
41 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6190 |
62090 |
42 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6190 |
62020 |
43 |
Lập trình máy vi tính
|
6190 |
62010 |
44 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
61909 |
45 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
6190 |
61901 |
46 |
Hoạt động viễn thông khác
|
6190 |
|
47 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
5914 |
61300 |
48 |
Hoạt động viễn thông không dây
|
5914 |
61200 |
49 |
Hoạt động viễn thông có dây
|
5914 |
61100 |
50 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
5914 |
60220 |
51 |
Hoạt động truyền hình
|
5914 |
60210 |
52 |
Hoạt động phát thanh
|
5914 |
60100 |
53 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
5914 |
59200 |
54 |
Hoạt động chiếu phim lưu động
|
5914 |
59142 |
55 |
Hoạt động chiếu phim cố định
|
5914 |
59141 |
56 |
Hoạt động chiếu phim
|
5914 |
|
57 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
59130 |
58 |
Hoạt động hậu kỳ
|
5911 |
59120 |
59 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
5911 |
59113 |
60 |
Hoạt động sản xuất phim video
|
5911 |
59112 |
61 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
5911 |
59111 |
62 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
|
63 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
64 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
65 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
66 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
67 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
68 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
69 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
70 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
71 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
72 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
73 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
74 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
75 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
76 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
77 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
78 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
79 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
80 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
81 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
82 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
83 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
84 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
85 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
86 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
87 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
88 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
89 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
90 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
91 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
92 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
93 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
94 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
95 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
96 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
97 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
98 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
99 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
100 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
101 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
102 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
103 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
104 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
105 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
106 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
107 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
108 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
109 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
110 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
111 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
112 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
113 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
114 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
115 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
116 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
117 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
118 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
119 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
120 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
121 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
122 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
123 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
124 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
125 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
126 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
127 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
128 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
129 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
130 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
131 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
132 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
133 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
134 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
135 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
136 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
137 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
138 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
139 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
145 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
146 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
147 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
148 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
149 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
150 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
151 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
152 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
153 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
154 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
155 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
156 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
157 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
158 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
159 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
160 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
161 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
162 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
163 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
164 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
165 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
166 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
167 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
168 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
169 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
170 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
171 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
172 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
173 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
174 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
175 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
176 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
177 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
178 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
179 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
180 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
181 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
182 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
183 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
184 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
185 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
186 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
187 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
188 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
189 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
190 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
191 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
192 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
193 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
194 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
195 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
196 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
197 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
198 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
199 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
200 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
201 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
202 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
203 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
204 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
205 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
206 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
207 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
208 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
209 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
211 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
212 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
213 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
214 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
215 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
216 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
217 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
218 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
219 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
220 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
221 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
222 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
223 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|