Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại An Tân

Tên giao dịch: An Tan Trading Technology Co.,ltd
Mã số thuế: 4300844675
Địa chỉ: Thôn An Hội Nam 1
Người ĐDPL: Nguyễn Tin
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4300844675 lần cuối vào 24/11/2021 22:31.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490 75000
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Chuyển phát 5229 53200
12 Bưu chính 5229 53100
13 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Vận tải đường ống 4933 49400
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
28 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
33 Bán buôn cao su 4669 46694
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
39 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
41 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
42 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
44 Bán buôn xi măng 4663 46632
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
49 Bán buôn dầu thô 4661 46612
50 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn gạo 4620 46310
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
62 Bán buôn động vật sống 4620 46203
63 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
76 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
77 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
78 Thu gom rác thải độc hại 3812
79 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
80 Xử lý nước thải 3700 37002
81 Thoát nước 3700 37001
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
86 Khai thác muối 0810 08930
87 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
88 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
89 Khai thác đất sét 0810 08103
90 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
91 Khai thác đá 0810 08101
92 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip