Công Ty TNHH Thương Mại Logistics Bảo Hân

Tên giao dịch: Bao Han Logistics Trading Company Limited
Mã số thuế: 0201989552
Địa chỉ: Số 22/212 Đà Nẵng
Người ĐDPL: Lê Vinh Quang
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0201989552 lần cuối vào 24/11/2021 22:32.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
11 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
12 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
13 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
14 Cho thuê ôtô 7710 77101
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Xuất bản phần mềm 5630 58200
17 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
18 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
20 Xuất bản sách 5630 58110
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
22 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
31 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
32 Khách sạn 5510 55101
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Chuyển phát 5229 53200
35 Bưu chính 5229 53100
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
37 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
45 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
50 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải đường ống 4933 49400
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
61 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
62 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
65 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
70 Bán buôn cao su 4669 46694
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
76 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
78 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
79 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
81 Bán buôn xi măng 4663 46632
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
85 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
86 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
87 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
91 Bán buôn dầu thô 4661 46612
92 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
116 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
119 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
120 Bán buôn chè 4632 46325
121 Bán buôn cà phê 4632 46324
122 Bán buôn rau, quả 4632 46323
123 Bán buôn thủy sản 4632 46322
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn gạo 4620 46310
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
129 Bán buôn động vật sống 4620 46203
130 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
134 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
136 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
143 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
144 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
147 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
148 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
149 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
150 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
151 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
153 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
154 Tái chế phế liệu 3830
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
156 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
159 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
160 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
161 Thu gom rác thải độc hại 3812
162 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
163 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
164 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
165 Sản xuất than cốc 1702 19100
166 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
167 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
168 In ấn 1702 18110
169 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
170 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
171 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
172 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
173 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
174 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
175 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
176 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
177 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
178 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
179 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
180 Bảo quản gỗ 1610 16102
181 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
182 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
183 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
184 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
185 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
186 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
187 Khai thác gỗ 0210 02210
188 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
189 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
190 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
191 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
192 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip