1 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
2 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
3 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
4 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
6 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
7 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
8 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
9 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
10 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
11 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
12 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
13 |
Bảo hiểm nhân thọ
|
6190 |
65110 |
14 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6190 |
64990 |
15 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6190 |
64920 |
16 |
Hoạt động cho thuê tài chính
|
6190 |
64910 |
17 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
6190 |
64300 |
18 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
6190 |
64200 |
19 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6190 |
64190 |
20 |
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
6190 |
64110 |
21 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
63290 |
22 |
Hoạt động thông tấn
|
6190 |
63210 |
23 |
Cổng thông tin
|
6190 |
63120 |
24 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6190 |
63110 |
25 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6190 |
62090 |
26 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6190 |
62020 |
27 |
Lập trình máy vi tính
|
6190 |
62010 |
28 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
61909 |
29 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
6190 |
61901 |
30 |
Hoạt động viễn thông khác
|
6190 |
|
31 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
32 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
33 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
34 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
35 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
36 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
37 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
38 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
39 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
40 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
41 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
42 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
43 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
44 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
45 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
46 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
47 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
48 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
49 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
50 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
51 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
52 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
53 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
54 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
55 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
56 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
57 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
58 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
59 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
68 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
69 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
70 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
71 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
72 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
73 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
74 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
75 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
76 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
77 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
78 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
79 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
80 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
81 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
82 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
83 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
84 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
85 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
86 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
87 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
88 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
89 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
90 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
91 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
92 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
93 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
94 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
95 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
96 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|