Công Ty Cổ Phần Điện Lạnh Bách Khoa

Tên giao dịch: Bach Khoa Refrigeration Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108960887
Địa chỉ: Số 30, Ngõ 164 Đê La Thành
Người ĐDPL: Nguyễn Thành Luân
Ngày cấp giấy phép: 28/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Điện thoại: 0964649927
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108960887 lần cuối vào 24/11/2021 22:36.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
15 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
18 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
19 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
22 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
23 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
24 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
25 Cho thuê ôtô 7710 77101
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
28 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
29 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
30 Cơ sở lưu trú khác 5590
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
32 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
34 Khách sạn 5510 55101
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
40 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
41 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
45 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
46 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
61 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
71 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Đấu giá 4610 46103
94 Môi giới 4610 46102
95 Đại lý 4610 46101
96 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
102 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
103 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
106 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
107 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530 36000
116 Sản xuất nước đá 3530 35302
117 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530 35301
118 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
119 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
120 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
121 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
122 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
123 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
127 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
128 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
129 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
130 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
131 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
132 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
133 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
134 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
135 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
136 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
137 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
138 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
139 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
140 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
141 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
142 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
143 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
144 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
145 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
146 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
147 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
148 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
149 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
150 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
151 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
152 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
153 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
154 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
155 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
156 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
157 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
158 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
159 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
160 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
161 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
162 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
163 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip