Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Lực Thăng Long Dih

Tên giao dịch: Thang Long Dih Resources Development Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108963856
Địa chỉ: 61C, Ngõ 66, Tổ 5, Phố Ngọc Thụy
Người ĐDPL: Đỗ Quang Bình
Ngày cấp giấy phép: 28/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Điện thoại: 02438716868
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108963856 lần cuối vào 24/11/2021 22:37.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
16 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
18 Dịch vụ điều tra 7830 80300
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
22 Điều hành tua du lịch 7830 79120
23 Đại lý du lịch 7830 79110
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Chuyển phát 5229 53200
33 Bưu chính 5229 53100
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Vận tải đường ống 4933 49400
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
70 Bán buôn chè 4632 46325
71 Bán buôn cà phê 4632 46324
72 Bán buôn rau, quả 4632 46323
73 Bán buôn thủy sản 4632 46322
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn gạo 4620 46310
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
79 Bán buôn động vật sống 4620 46203
80 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Đấu giá 4610 46103
84 Môi giới 4610 46102
85 Đại lý 4610 46101
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
88 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
89 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
90 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
91 Bán mô tô, xe máy 4541
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
93 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
97 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
98 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
99 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
100 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
101 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
102 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
103 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
104 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
105 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
106 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
107 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
108 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
109 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
111 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
112 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
113 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
114 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
115 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
116 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
117 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
118 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
119 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
120 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
121 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
122 Sản xuất rượu vang 1061 11020
123 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
124 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
125 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
126 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
127 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
128 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
129 Sản xuất đường 1061 10720
130 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
131 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
132 Xay xát 1061 10611
133 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
134 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
135 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
136 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
137 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
138 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
139 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
140 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip