Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vnj Việt Nam

Tên giao dịch: Vnj Viet Nam Investment Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108960823
Địa chỉ: Tòa Nhà A2- Số 8 Phạm Hùng
Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cường
Ngày cấp giấy phép: 28/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108960823 lần cuối vào 24/11/2021 22:38.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
17 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Vận tải đường ống 4933 49400
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
29 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
42 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
46 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
47 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
50 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
55 Bán buôn cao su 4669 46694
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
61 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
63 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
64 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
66 Bán buôn xi măng 4663 46632
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
70 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
71 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
72 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
76 Bán buôn dầu thô 4661 46612
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn giày dép 4641 46414
100 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
102 Bán buôn vải 4641 46411
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Đấu giá 4610 46103
105 Môi giới 4610 46102
106 Đại lý 4610 46101
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
110 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
113 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
114 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
116 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
117 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
118 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
121 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
122 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
123 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
124 Tái chế phế liệu 3830
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
129 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
130 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
131 Thu gom rác thải độc hại 3812
132 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
133 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
134 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
135 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
136 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
137 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
138 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
139 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
140 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
141 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
142 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
143 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
144 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
145 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
146 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
147 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
148 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
149 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
150 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
151 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
152 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
153 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
154 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
155 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
156 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
157 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
158 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip