1 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
8810 |
91030 |
2 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
|
8810 |
91020 |
3 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ
|
8810 |
91010 |
4 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
8810 |
90000 |
5 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
8810 |
88900 |
6 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
|
8810 |
88103 |
7 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
|
8810 |
88102 |
8 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
|
8810 |
88101 |
9 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
8810 |
|
10 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
11 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
12 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
13 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
14 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
15 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
16 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
17 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
18 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
19 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
20 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
21 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
22 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
23 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
24 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
25 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
26 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
27 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
28 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
29 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
30 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
31 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
32 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
33 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
34 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
35 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
36 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
37 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
38 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
39 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
40 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
41 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
42 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
43 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
44 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
45 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
46 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
47 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
48 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
49 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
50 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
51 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
52 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
53 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
54 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
55 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
56 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
57 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
58 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
59 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
60 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
61 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
62 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
63 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
64 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
65 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
66 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
67 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
68 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
69 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
70 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
71 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
72 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
73 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
74 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
75 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
76 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
77 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
78 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
79 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
80 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
81 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
82 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
83 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
84 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
85 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
86 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
87 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
88 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
89 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
90 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
91 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
92 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
93 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
94 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
95 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
96 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
97 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
98 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
99 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
100 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|