Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Ohara

Tên giao dịch: Ohara Nutrition Company Limited
Mã số thuế: 0108961665
Địa chỉ: Số 414 Đường Thụy Khuê
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hùng
Ngày cấp giấy phép: 28/10/2019
Ngành nghề chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Điện thoại: 0973878338
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108961665 lần cuối vào 24/11/2021 22:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
20 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
24 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
47 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
48 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
52 Bán buôn chè 4632 46325
53 Bán buôn cà phê 4632 46324
54 Bán buôn rau, quả 4632 46323
55 Bán buôn thủy sản 4632 46322
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn gạo 4620 46310
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
61 Bán buôn động vật sống 4620 46203
62 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Đấu giá 4610 46103
66 Môi giới 4610 46102
67 Đại lý 4610 46101
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
70 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
71 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
72 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
73 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
74 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
75 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
76 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
77 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
78 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
79 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
80 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
81 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
82 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
83 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
84 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
85 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
86 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
87 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
88 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
89 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
90 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
91 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
92 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
93 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
94 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
95 Sản xuất than cốc 1702 19100
96 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
97 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
98 In ấn 1702 18110
99 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
101 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
102 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
103 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
104 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
105 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
106 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
107 Sản xuất rượu vang 1061 11020
108 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
109 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
110 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
111 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
112 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
113 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
114 Sản xuất đường 1061 10720
115 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
116 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
117 Xay xát 1061 10611
118 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
119 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
120 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
121 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
122 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
123 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
124 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
125 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
126 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
127 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
128 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
129 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
130 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
131 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
132 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
133 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
134 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip