1 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
2 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
3 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
4 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
5 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
6 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
7 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
8 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
9 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
10 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
11 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
12 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
13 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
14 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
15 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
16 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
17 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
18 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
19 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
20 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
21 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
22 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
23 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
24 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
25 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
34 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
35 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
36 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
37 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
38 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
39 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
40 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
41 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
42 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
43 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
44 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
45 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
46 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
47 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
48 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
49 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
50 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
51 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
52 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
53 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
54 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
55 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
56 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
57 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
58 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
59 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
60 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
61 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
62 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
63 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
64 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
65 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
66 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
67 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
68 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
69 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3250 |
33200 |
70 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3250 |
33190 |
71 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3250 |
33150 |
72 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3250 |
33140 |
73 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3250 |
33130 |
74 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3250 |
33120 |
75 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3250 |
33110 |
76 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3250 |
32900 |
77 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3250 |
32502 |
78 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
3250 |
32501 |
79 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3250 |
|
80 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
81 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
82 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
83 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
84 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
85 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
86 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
87 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2100 |
22120 |
88 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2100 |
22110 |
89 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
2100 |
21002 |
90 |
Sản xuất thuốc các loại
|
2100 |
21001 |
91 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100 |
|
92 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1702 |
20120 |
93 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
1702 |
20110 |
94 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1702 |
19200 |
95 |
Sản xuất than cốc
|
1702 |
19100 |
96 |
Sao chép bản ghi các loại
|
1702 |
18200 |
97 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1702 |
18120 |
98 |
In ấn
|
1702 |
18110 |
99 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1702 |
17090 |
100 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1702 |
17022 |
101 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1702 |
17021 |
102 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1702 |
|
103 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
104 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
105 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
106 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1061 |
11030 |
107 |
Sản xuất rượu vang
|
1061 |
11020 |
108 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1061 |
11010 |
109 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1061 |
10800 |
110 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1061 |
10790 |
111 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1061 |
10750 |
112 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1061 |
10740 |
113 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1061 |
10730 |
114 |
Sản xuất đường
|
1061 |
10720 |
115 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1061 |
10710 |
116 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1061 |
10620 |
117 |
Xay xát
|
1061 |
10611 |
118 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1061 |
|
119 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1040 |
10500 |
120 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
1061 |
10612 |
121 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
|
1040 |
10401 |
122 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1040 |
|
123 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
124 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
125 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
126 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
127 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
128 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
129 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
130 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
131 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
132 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
133 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
134 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|