Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Motifs

Tên giao dịch: Motifs Construction Design Company Limited
Mã số thuế: 0315980458
Địa chỉ: 102 Võ Oanh
Người ĐDPL: Phạm Hùng Cường
Ngày cấp giấy phép: 28/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 093
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315980458 lần cuối vào 24/11/2021 22:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
14 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
15 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
16 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
17 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
18 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
19 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
20 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
22 Hoạt động thông tấn 6190 63210
23 Cổng thông tin 6190 63120
24 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
27 Lập trình máy vi tính 6190 62010
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
29 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
47 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
54 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
55 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
58 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
63 Bán buôn cao su 4669 46694
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
71 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
72 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
74 Bán buôn xi măng 4663 46632
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn giày dép 4641 46414
98 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
99 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
100 Bán buôn vải 4641 46411
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
110 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
117 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
121 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
122 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
123 Bảo quản gỗ 1610 16102
124 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
125 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip