Công Ty TNHH Anoca

Tên giao dịch: Anoca Company Limited
Mã số thuế: 0315979276
Địa chỉ: 38 Đường Số 12, Khu Phố 3
Người ĐDPL: Phạm Lê Thanh Việt
Ngày cấp giấy phép: 29/10/2019
Ngành nghề chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Điện thoại: 0969780577
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315979276 lần cuối vào 24/11/2021 23:16.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
16 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
18 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
19 Cho thuê ôtô 7710 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động thú y 7490 75000
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
23 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
28 Quảng cáo 7110 73100
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
32 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
33 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
34 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
35 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
38 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
40 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
41 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
42 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
43 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
44 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
45 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
46 Hoạt động thông tấn 6190 63210
47 Cổng thông tin 6190 63120
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
49 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
51 Lập trình máy vi tính 6190 62010
52 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
53 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
54 Hoạt động viễn thông khác 6190
55 Chuyển phát 5229 53200
56 Bưu chính 5229 53100
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Vận tải đường ống 4933 49400
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
72 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
73 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
77 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
78 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
79 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
80 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
81 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
82 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
83 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
84 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
85 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
87 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
88 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
89 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
90 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
91 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
92 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
94 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
97 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
98 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
111 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
114 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
118 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
124 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
127 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
131 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
133 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
134 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
136 Bán buôn xi măng 4663 46632
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
140 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
141 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
142 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
145 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
153 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
158 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
159 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
164 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
166 Bán buôn chè 4632 46325
167 Bán buôn cà phê 4632 46324
168 Bán buôn rau, quả 4632 46323
169 Bán buôn thủy sản 4632 46322
170 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
171 Bán buôn thực phẩm 4632
172 Bán buôn gạo 4620 46310
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
174 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
175 Bán buôn động vật sống 4620 46203
176 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
177 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
183 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
184 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
185 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
186 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
187 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
188 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
189 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
190 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
191 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
192 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
193 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
194 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
195 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
196 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
197 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
198 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
199 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
200 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
201 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
202 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
203 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
204 Chăn nuôi lợn 0128 01450
205 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
206 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
207 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
208 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
209 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
210 Trồng cây dược liệu 0128 01282
211 Trồng cây gia vị 0128 01281
212 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
213 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
214 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
215 Trồng đậu các loại 0118 01182
216 Trồng rau các loại 0118 01181
217 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip