Công Ty TNHH Diện Chẩn Online

Tên giao dịch: Dien Chan Online Company Limited
Mã số thuế: 0315988577
Địa chỉ: 169/1/17 Đường D3, Khu Phố 3
Người ĐDPL: Đinh Thị Hương Thảo
Ngày cấp giấy phép: 29/10/2019
Ngành nghề chính: Giáo dục thể thao và giải trí
Điện thoại: 0935199188
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315988577 lần cuối vào 24/11/2021 23:16.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620 86990
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620 86920
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620 86910
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620 86202
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620 86201
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
10 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
11 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
12 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
13 Dạy nghề 8532 85322
14 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Hoạt động thú y 7490 75000
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
18 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
20 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
29 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
43 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
44 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
68 Bán buôn chè 4632 46325
69 Bán buôn cà phê 4632 46324
70 Bán buôn rau, quả 4632 46323
71 Bán buôn thủy sản 4632 46322
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
75 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
76 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
77 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
78 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
79 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
80 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
81 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
82 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
86 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
87 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
88 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
89 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
90 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
91 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
93 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
94 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
95 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
96 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
97 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
98 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
99 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
101 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
102 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
103 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
104 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
105 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
106 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
107 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
108 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
110 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
112 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
113 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
114 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
115 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
116 Bảo quản gỗ 1610 16102
117 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
118 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip