1 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8620 |
86990 |
2 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8620 |
86920 |
3 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
8620 |
86910 |
4 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
8620 |
86202 |
5 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
8620 |
86201 |
6 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8620 |
|
7 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
8 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
9 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
10 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
11 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
12 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
13 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
14 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
15 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
16 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
17 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
18 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
19 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
20 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
21 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
22 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
23 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
24 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
25 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
26 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
27 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
28 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
29 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
30 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
31 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
32 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
33 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
34 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
35 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
36 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
37 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
38 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
39 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
40 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
41 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
42 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
43 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
44 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
45 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
47 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
50 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
54 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
55 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
56 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
57 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
58 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
59 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
60 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
61 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
62 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
63 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
64 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
65 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
66 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
67 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
68 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
69 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
70 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
71 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
72 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
73 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
74 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3250 |
33200 |
75 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3250 |
33190 |
76 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3250 |
33150 |
77 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3250 |
33140 |
78 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3250 |
33130 |
79 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3250 |
33120 |
80 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3250 |
33110 |
81 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3250 |
32900 |
82 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3250 |
32502 |
83 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
3250 |
32501 |
84 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3250 |
|
85 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
86 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
87 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
88 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
89 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
90 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
91 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
92 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
93 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
94 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
95 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
96 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|
97 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
98 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
99 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
101 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
102 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
103 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
104 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2100 |
22120 |
105 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2100 |
22110 |
106 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
2100 |
21002 |
107 |
Sản xuất thuốc các loại
|
2100 |
21001 |
108 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100 |
|
109 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
110 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
111 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
112 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
113 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
114 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
115 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
116 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
117 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
118 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|