Công Ty Cổ Phần Ttscons Việt Nam

Tên giao dịch: Viet Nam Ttscons Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108961834
Địa chỉ: Số 61 Ngõ 70 Phố Nguyễn An Ninh
Người ĐDPL: Trần Huy Thắng
Ngày cấp giấy phép: 29/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0243331999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108961834 lần cuối vào 24/11/2021 23:37.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động thú y 7490 75000
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
34 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
36 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
37 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
39 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
40 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
41 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
42 Hoạt động thông tấn 6190 63210
43 Cổng thông tin 6190 63120
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
47 Lập trình máy vi tính 6190 62010
48 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
49 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
50 Hoạt động viễn thông khác 6190
51 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
52 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
53 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Vận tải đường ống 4933 49400
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
72 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
73 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
74 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
75 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
76 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
77 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
78 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
79 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
82 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
83 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
85 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
86 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
87 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
88 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
89 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
90 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
91 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
113 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
117 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
118 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
119 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
120 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
122 Bán buôn xi măng 4663 46632
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
126 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
127 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
128 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
146 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Đấu giá 4610 46103
151 Môi giới 4610 46102
152 Đại lý 4610 46101
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
158 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
159 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
160 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
161 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
162 Bán mô tô, xe máy 4541
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
165 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
167 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
168 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
169 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
170 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
171 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
172 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
173 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
174 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
175 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
176 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
177 Tái chế phế liệu 3830
178 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
182 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
183 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
184 Thu gom rác thải độc hại 3812
185 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
186 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
187 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
188 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
189 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
190 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
191 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
192 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
193 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
194 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
195 Sản xuất than cốc 1702 19100
196 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
197 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
198 In ấn 1702 18110
199 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
200 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
201 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
202 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
203 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
204 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
205 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
206 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip