Công Ty TNHH Xdct Giao Thông Phồn Thịnh

Tên giao dịch: Phon Thinh Traffic Xdct Company Limited
Mã số thuế: 0108964634
Địa chỉ: Số 22, Ngõ 148, Đường Ngọc Hồi
Người ĐDPL: Vũ Văn Phồn
Ngày cấp giấy phép: 30/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108964634 lần cuối vào 25/11/2021 00:46.
# Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
5 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
6 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
8 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
9 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
10 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
13 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
15 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
16 Cho thuê ôtô 7710 77101
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
21 Quảng cáo 7110 73100
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
25 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
26 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
27 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
28 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải đường ống 4933 49400
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
57 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
61 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
62 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
63 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
64 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
65 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
67 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
77 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
82 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
83 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
85 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
89 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
93 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
95 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
96 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
98 Bán buôn xi măng 4663 46632
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
103 Bán buôn dầu thô 4661 46612
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
128 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
129 Bán buôn đồ uống 4633
130 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
132 Bán buôn chè 4632 46325
133 Bán buôn cà phê 4632 46324
134 Bán buôn rau, quả 4632 46323
135 Bán buôn thủy sản 4632 46322
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
137 Bán buôn thực phẩm 4632
138 Bán buôn gạo 4620 46310
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
140 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
141 Bán buôn động vật sống 4620 46203
142 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
143 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
145 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
147 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
148 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
152 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
153 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
154 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
155 Tái chế phế liệu 3830
156 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
157 Xử lý nước thải 3700 37002
158 Thoát nước 3700 37001
159 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
160 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
161 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
162 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
163 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
164 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
165 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
166 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
167 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
168 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
169 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
170 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
172 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
173 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
174 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
175 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
177 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
179 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
180 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
181 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
182 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
183 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
184 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
185 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
188 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
189 Khai thác muối 0810 08930
190 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
191 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
192 Khai thác đất sét 0810 08103
193 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
194 Khai thác đá 0810 08101
195 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip